Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2000 Vòng sơ loạiĐội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fiji | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | 10 |
Quần đảo Solomon | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 7 |
Vanuatu | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 6 |
New Caledonia | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 11 | 6 |
Papua New Guinea | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 19 | 0 |
Quần đảo Solomon và Vanuatu* giành quyền vào chung kết.
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tahiti | 4 | 4 | 0 | 0 | 30 | 2 | 12 |
Quần đảo Cook | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
Samoa | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 6 | 6 |
Tonga | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 15 | 3 |
Samoa thuộc Mỹ | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 29 | 0 |
Tahiti và quần đảo Cook giành quyền vào chung kết.
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2000 Vòng sơ loạiLiên quan
Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2000 http://www.rsssf.com/tables/00oc.html